🔍 Search: VIỆC VIẾT SÁCH
🌟 VIỆC VIẾT SÁCH @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
저서
(著書)
☆
Danh từ
-
1
책을 지음. 또는 지은 그 책.
1 VIỆC VIẾT SÁCH, SÁCH ĐƯỢC VIẾT: Sự viết sách. Hoặc cuốn sách được viết đó.
-
1
책을 지음. 또는 지은 그 책.
-
저작
(著作)
Danh từ
-
1
어떤 분야에 관한 책이나 작품 등을 지음. 또는 그 책이나 작품.
1 VIỆC VIẾT SÁCH (TÁC PHẨM), SÁCH (TÁC PHẨM ĐƯỢC VIẾT): Việc tạo ra sách hay tác phẩm liên quan đến lĩnh vực nào đó. Hoặc sách hay tác phẩm đó.
-
1
어떤 분야에 관한 책이나 작품 등을 지음. 또는 그 책이나 작품.